Trang chủAPB • KLSE
add
APB Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,36 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
21,73 Tr MYR
Số lượng trung bình
92,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,04 Tr | 16,73% |
Chi phí hoạt động | 12,97 Tr | -79,35% |
Thu nhập ròng | -5,99 Tr | 90,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,01 | 91,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,86 Tr | 96,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,35 Tr | -50,77% |
Tổng tài sản | 208,92 Tr | -29,81% |
Tổng nợ | 137,06 Tr | -31,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,99 Tr | 90,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,97 Tr | -61,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,00 N | 82,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,43 Tr | -99,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,51 Tr | -154,49% |
Dòng tiền tự do | -3,18 Tr | 89,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
301