Trang chủAPB • KLSE
add
APB Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,21 RM - 0,21 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
25,45 Tr MYR
Số lượng trung bình
136,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,69 Tr | 0,45% |
Chi phí hoạt động | 5,03 Tr | 11,87% |
Thu nhập ròng | -298,00 N | 72,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,16 | 73,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,44 Tr | 98,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 163,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,86 Tr | 8,51% |
Tổng tài sản | 220,18 Tr | -39,94% |
Tổng nợ | 142,32 Tr | -31,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -298,00 N | 72,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,51 Tr | -84,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,85 Tr | 211,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,83 Tr | -232,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,53 Tr | 19.545,41% |
Dòng tiền tự do | 48,37 Tr | 45,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
301