Trang chủAPARINDS • NSE
add
Apar Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.471,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8.423,00 ₹ - 8.648,50 ₹
Phạm vi một năm
4.308,05 ₹ - 11.779,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
346,25 T INR
Số lượng trung bình
68,97 N
Tỷ số P/E
39,28
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,04 T | 27,27% |
Chi phí hoạt động | 6,57 T | 26,82% |
Thu nhập ròng | 2,63 T | 29,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | 1,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 65,39 | 29,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,44 T | 18,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,01 T | 38,67% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 T | 29,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.155