Trang chủAPACU • NASDAQ
add
StoneBridge Acquisition II Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,04 $
Mức chênh lệch một ngày
10,03 $ - 10,05 $
Phạm vi một năm
9,95 $ - 10,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,33 Tr USD
Số lượng trung bình
129,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,00 N | — |
Thu nhập ròng | -11,98 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 N | — |
Tổng tài sản | 317,20 N | — |
Tổng nợ | 311,72 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,47 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,98 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,12 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -195,10 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,00 | — |
Dòng tiền tự do | 199,60 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web