Trang chủAPAC • NASDAQ
add
StoneBridge Acquisition II Ord Shs Class A
Giá đóng cửa hôm trước
9,90 $
Mức chênh lệch một ngày
9,90 $ - 9,91 $
Phạm vi một năm
9,87 $ - 9,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,71 Tr USD
Số lượng trung bình
17,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 46,43 N | 730,81% |
Thu nhập ròng | -46,42 N | -730,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 N | — |
Tổng tài sản | 501,12 N | — |
Tổng nợ | 542,06 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -40,94 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -495,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -104,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,42 N | -730,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,57 N | -6.192,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,42 N | -79,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,00 | -102,24% |
Dòng tiền tự do | 59,67 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web