Trang chủAP4 • SGX
add
Riverstone Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,77 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 1,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T SGD
Số lượng trung bình
6,00 Tr
Tỷ số P/E
15,61
Tỷ lệ cổ tức
6,75%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,82 Tr | -0,84% |
Chi phí hoạt động | 14,39 Tr | 3,45% |
Thu nhập ròng | 45,37 Tr | -37,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,53 | -36,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,34 Tr | -31,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 602,26 Tr | -20,88% |
Tổng tài sản | 1,63 T | -6,17% |
Tổng nợ | 175,24 Tr | 10,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,37 Tr | -37,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,58 Tr | 1,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,56 Tr | -37,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -222,45 Tr | 9,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,38 Tr | 15,59% |
Dòng tiền tự do | 54,74 Tr | 29,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3.000