Trang chủAP4 • SGX
add
Riverstone Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,86 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 1,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T SGD
Số lượng trung bình
3,24 Tr
Tỷ số P/E
17,92
Tỷ lệ cổ tức
5,73%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 247,50 Tr | -17,07% |
Chi phí hoạt động | 15,03 Tr | 200,90% |
Thu nhập ròng | 52,02 Tr | -27,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,02 | -13,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,11 Tr | -30,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 660,88 Tr | -16,35% |
Tổng tài sản | 1,67 T | -6,88% |
Tổng nợ | 167,42 Tr | -8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,02 Tr | -27,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,95 Tr | -54,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,02 Tr | 76,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,00 N | -5,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,62 Tr | 102,81% |
Dòng tiền tự do | 47,20 Tr | -17,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3.000