Trang chủAP4 • SGX
add
Riverstone Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,67 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 1,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
987,57 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,58 Tr
Tỷ số P/E
12,13
Tỷ lệ cổ tức
8,57%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,27 Tr | 1,12% |
Chi phí hoạt động | 11,28 Tr | -31,86% |
Thu nhập ròng | 56,43 Tr | -21,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,37 | -22,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,03 Tr | -8,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 759,64 Tr | -19,84% |
Tổng tài sản | 1,81 T | -5,34% |
Tổng nợ | 175,43 Tr | 11,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,43 Tr | -21,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,02 Tr | 19,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,31 Tr | -597,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,00 N | 55,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,58 Tr | -38,26% |
Dòng tiền tự do | 29,29 Tr | -38,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3.000