Trang chủAOY • FRA
add
Alpha and Omega Semiconductor Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,24 €
Mức chênh lệch một ngày
24,56 € - 24,56 €
Phạm vi một năm
18,25 € - 46,38 €
Giá trị vốn hóa thị trường
796,90 Tr USD
Số lượng trung bình
42,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,16 Tr | 4,76% |
Chi phí hoạt động | 45,92 Tr | 1,74% |
Thu nhập ròng | -6,61 Tr | -126,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,82 | -115,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -62,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,22 Tr | -33,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,85 Tr | 12,69% |
Tổng tài sản | 1,13 T | -3,60% |
Tổng nợ | 231,36 Tr | -17,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 902,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,61 Tr | -126,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,10 Tr | 160,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,36 Tr | 17,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,00 N | -103,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,58 Tr | 121,01% |
Dòng tiền tự do | 8,99 Tr | 171,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.332