Trang chủAOUT • NASDAQ
add
American Outdoor Brands Inc
8,81 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,81 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:00:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,94 $
Mức chênh lệch một ngày
8,68 $ - 9,06 $
Phạm vi một năm
8,10 $ - 17,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,47 Tr USD
Số lượng trung bình
69,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,70 Tr | -28,67% |
Chi phí hoạt động | 20,68 Tr | -3,83% |
Thu nhập ròng | -6,83 Tr | -188,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,99 | -304,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | -533,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,78 Tr | -613,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,77 Tr | -24,26% |
Tổng tài sản | 241,91 Tr | -1,18% |
Tổng nợ | 74,07 Tr | 7,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,83 Tr | -188,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,69 Tr | 61,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -370,00 N | 66,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,59 Tr | -361,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,65 Tr | 9,35% |
Dòng tiền tự do | 512,12 N | 110,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
299