Trang chủAOSL • NASDAQ
add
Alpha and Omega Semiconductor Ltd
28,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
28,43 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,16 $
Mức chênh lệch một ngày
28,32 $ - 29,21 $
Phạm vi một năm
15,90 $ - 53,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
853,29 Tr USD
Số lượng trung bình
234,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,48 Tr | 9,42% |
Chi phí hoạt động | 52,91 Tr | 23,23% |
Thu nhập ròng | -77,06 Tr | -2.720,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,66 | -2.483,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -77,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,33 Tr | -71,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,61 Tr | -12,30% |
Tổng tài sản | 1,03 T | -9,67% |
Tổng nợ | 211,97 Tr | -16,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 822,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,06 Tr | -2.720,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,83 Tr | -139,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,27 Tr | -99,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 770,00 N | -24,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,07 Tr | -1.800,32% |
Dòng tiền tự do | -12,97 Tr | -37.219,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.428