Trang chủAOSL • NASDAQ
add
Alpha and Omega Semiconductor Ltd
22,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
22,97 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,80 $
Mức chênh lệch một ngày
22,66 $ - 23,68 $
Phạm vi một năm
15,90 $ - 53,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
683,59 Tr USD
Số lượng trung bình
388,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,64 Tr | 9,71% |
Chi phí hoạt động | 45,84 Tr | -0,49% |
Thu nhập ròng | -10,81 Tr | 3,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,56 | 12,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | -150,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,60 Tr | 169,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,87 Tr | -2,59% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -3,27% |
Tổng nợ | 230,08 Tr | -13,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 886,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,81 Tr | 3,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,37 Tr | -73,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,07 Tr | -12,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,53 Tr | -42,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,23 Tr | -209,20% |
Dòng tiền tự do | 12,28 Tr | -58,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.332