Trang chủAOREF • OTCMKTS
add
American Overseas Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.250,00 $
Phạm vi một năm
335,00 $ - 1.250,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,87 T USD
Số lượng trung bình
8,00
Tỷ số P/E
5,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,67 Tr | 3,16% |
Chi phí hoạt động | 3,29 Tr | 7,93% |
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 7,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,46 | 4,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,86 Tr | 15,97% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 14,18% |
Tổng nợ | 1,21 T | 13,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,98 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 7,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,98 Tr | 304,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,55 Tr | -4.128,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -578,27 N | -0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,85 Tr | 207,75% |
Dòng tiền tự do | 12,17 Tr | 143,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
15