Trang chủAOF • SGX
add
Amplefield Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,54 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
35,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,87 Tr | -29,70% |
Chi phí hoạt động | 969,50 N | 39,40% |
Thu nhập ròng | 97,50 N | -7,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,22 | 32,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -136,00 N | -2,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -97,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,77 Tr | -7,90% |
Tổng tài sản | 65,36 Tr | -3,65% |
Tổng nợ | 11,74 Tr | -8,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 898,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,50 N | -7,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 Tr | -50,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -616,00 N | -1.468,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -400,00 N | 87,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,00 N | 85,20% |
Dòng tiền tự do | -537,94 N | -53,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
91