Trang chủAOF • SGX
add
Amplefield Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,59 Tr SGD
Số lượng trung bình
172,31 N
Tỷ số P/E
25,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 Tr | -44,88% |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | 67,72% |
Thu nhập ròng | 210,50 N | 37,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,01 | 149,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 413,50 N | 118,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,01 Tr | -23,32% |
Tổng tài sản | 66,88 Tr | -6,49% |
Tổng nợ | 11,18 Tr | -34,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 898,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,50 N | 37,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,00 N | -101,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,50 N | 120,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -199,50 N | 41,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,00 N | -105,26% |
Dòng tiền tự do | 271,62 N | 107,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
91