Trang chủANYYY • OTCMKTS
add
Aena SME ADR
13,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,63 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:05:28 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,69 $
Mức chênh lệch một ngày
13,50 $ - 13,83 $
Phạm vi một năm
1,83 $ - 15,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,93 T EUR
Số lượng trung bình
62,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 7,80% |
Chi phí hoạt động | 615,35 Tr | 7,60% |
Thu nhập ròng | 685,68 Tr | 6,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,57 | -0,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 T | 6,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | -19,77% |
Tổng tài sản | 17,39 T | -0,05% |
Tổng nợ | 8,74 T | -9,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 685,68 Tr | 6,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 T | 9,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,44 Tr | -12,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,56 Tr | 30,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 802,77 Tr | 16,49% |
Dòng tiền tự do | 752,89 Tr | -8,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 6, 1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.757