Trang chủANY • NASDAQ
add
Sphere 3D Corp
0,76 $
Sau giờ giao dịch:(2,28%)+0,017
0,78 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,74 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,98 Tr USD
Số lượng trung bình
537,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 Tr | -59,44% |
Chi phí hoạt động | 5,00 Tr | 11,05% |
Thu nhập ròng | -8,78 Tr | -96,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -311,86 | -383,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | -179,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,77 Tr | -6.064,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,67 Tr | -28,39% |
Tổng tài sản | 34,28 Tr | -18,30% |
Tổng nợ | 3,55 Tr | -29,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,78 Tr | -96,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,08 Tr | -6.931,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,33 Tr | -12,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,64 Tr | -280,19% |
Dòng tiền tự do | -647,50 N | -105,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3