Trang chủANTX • NASDAQ
add
AN2 Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 $
Mức chênh lệch một ngày
1,24 $ - 1,31 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 3,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,53 Tr USD
Số lượng trung bình
88,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,61 Tr | -54,25% |
Thu nhập ròng | -7,52 Tr | 55,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | 55,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,62 Tr | -22,07% |
Tổng tài sản | 92,09 Tr | -33,63% |
Tổng nợ | 10,24 Tr | -27,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,52 Tr | 55,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,27 Tr | 69,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,88 Tr | -1.738,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,15 Tr | 28,38% |
Dòng tiền tự do | -1,76 Tr | 83,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22