Trang chủANTL • CVE
add
Antler Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 137,47 N | -4,64% |
Thu nhập ròng | -143,95 N | 17,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -144,79 N | 11,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,59 N | -83,16% |
Tổng tài sản | 3,76 Tr | -1,84% |
Tổng nợ | 1,37 Tr | 87,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -143,95 N | 17,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,03 N | 9,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,83 N | 53,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,85 N | 38,89% |
Dòng tiền tự do | -15,46 N | -204,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web