Trang chủANR • ASX
add
Anatara Lifesciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,064 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
613,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 223,10 N | 20,18% |
Chi phí hoạt động | 273,38 N | -25,75% |
Thu nhập ròng | -396,81 N | -2,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -177,87 | 14,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -395,43 N | -1,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,36 N | -89,68% |
Tổng tài sản | 1,15 Tr | -31,29% |
Tổng nợ | 612,42 N | 99,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 535,97 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -104,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -396,81 N | -2,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -686,25 N | -43,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 186,06 N | -56,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -475,18 N | -1.712,43% |
Dòng tiền tự do | -248,94 N | -10,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web