Trang chủANOT • STO
add
Anoto Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,051 kr - 0,057 kr
Phạm vi một năm
0,036 kr - 0,32 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
58,54 Tr SEK
Số lượng trung bình
900,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,81 Tr | 33,20% |
Chi phí hoạt động | 15,61 Tr | -11,81% |
Thu nhập ròng | -25,99 Tr | 4,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -381,76 | 28,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,42 Tr | 17,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,00 N | -92,41% |
Tổng tài sản | 99,92 Tr | -11,76% |
Tổng nợ | 89,61 Tr | -3,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,99 Tr | 4,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,49 Tr | 155,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,06 Tr | -898,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,51 Tr | -52,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,00 N | 99,00% |
Dòng tiền tự do | -4,89 Tr | 71,73% |