Trang chủANOD-B • STO
add
Addnode Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
105,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
102,50 kr - 106,20 kr
Phạm vi một năm
90,55 kr - 133,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
13,45 T SEK
Số lượng trung bình
138,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | -28,59% |
Chi phí hoạt động | 270,00 Tr | 14,41% |
Thu nhập ròng | 131,00 Tr | 23,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,83 | 73,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,77 | -7,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 281,00 Tr | 21,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 674,00 Tr | 1,05% |
Tổng tài sản | 8,58 T | 19,19% |
Tổng nợ | 6,12 T | 20,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,00 Tr | 23,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 275,00 Tr | 20,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,00 Tr | -156,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,00 Tr | 500,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 233,00 Tr | 128,43% |
Dòng tiền tự do | 305,88 Tr | 241,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.698