Trang chủANNX • STO
add
Annexin Pharmaceuticals AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
28,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
26,40 kr - 27,80 kr
Phạm vi một năm
22,10 kr - 63,27 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
194,83 Tr SEK
Số lượng trung bình
6,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,41 Tr | -41,28% |
Thu nhập ròng | -8,50 Tr | 41,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,36 Tr | 41,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,26 Tr | 23,84% |
Tổng tài sản | 49,09 Tr | 18,56% |
Tổng nợ | 3,74 Tr | -30,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,50 Tr | 41,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,94 Tr | 32,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,97 Tr | -75,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 Tr | -96,51% |
Dòng tiền tự do | -6,74 Tr | 27,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4