Trang chủANNX • NASDAQ
add
Annexon Inc
2,42 $
Sau giờ giao dịch:(2,74%)-0,066
2,35 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:30:45 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,55 $
Mức chênh lệch một ngày
2,41 $ - 2,57 $
Phạm vi một năm
1,29 $ - 7,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
265,93 Tr USD
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 51,73 Tr | 54,04% |
Thu nhập ròng | -49,16 Tr | -66,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,34 | -47,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,19 Tr | -54,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,02 Tr | -38,43% |
Tổng tài sản | 264,57 Tr | -34,85% |
Tổng nợ | 65,56 Tr | 45,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,16 Tr | -66,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,07 Tr | -75,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,08 Tr | 175,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 153,00 N | -99,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,17 Tr | 555,72% |
Dòng tiền tự do | -19,74 Tr | -78,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
103