Trang chủANNX • NASDAQ
add
Annexon Inc
2,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,33%)+0,0085
2,61 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:51:22 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,55 $
Mức chênh lệch một ngày
2,59 $ - 2,82 $
Phạm vi một năm
1,29 $ - 7,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
285,26 Tr USD
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 57,40 Tr | 100,91% |
Thu nhập ròng | -54,36 Tr | -115,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | -76,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,87 Tr | -102,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,70 Tr | -0,47% |
Tổng tài sản | 303,03 Tr | -0,34% |
Tổng nợ | 59,24 Tr | 42,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,36 Tr | -115,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,06 Tr | -77,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 97,62 Tr | 226,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,00 N | -99,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,62 Tr | 165,09% |
Dòng tiền tự do | -27,42 Tr | -42,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
106