Trang chủANNX • NASDAQ
add
Annexon Inc
3,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,01 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,08 $
Mức chênh lệch một ngày
2,98 $ - 3,15 $
Phạm vi một năm
1,29 $ - 7,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
330,76 Tr USD
Số lượng trung bình
2,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 51,73 Tr | 54,04% |
Thu nhập ròng | -49,16 Tr | -66,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,34 | -47,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,19 Tr | -54,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,02 Tr | -38,43% |
Tổng tài sản | 264,57 Tr | -34,85% |
Tổng nợ | 65,56 Tr | 45,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,16 Tr | -66,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,07 Tr | -75,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,08 Tr | 175,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 153,00 N | -99,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,17 Tr | 555,72% |
Dòng tiền tự do | -19,74 Tr | -78,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
103