Trang chủANNUM • KLSE
add
Annum Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 RM
Phạm vi một năm
0,045 RM - 0,11 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
13,65 Tr MYR
Số lượng trung bình
76,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,86 Tr | 175,49% |
Chi phí hoạt động | -5,87 Tr | -122,97% |
Thu nhập ròng | 15,64 Tr | 122,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,79 N | -3.013,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,09 Tr | 54,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,08 Tr | -74,69% |
Tổng tài sản | 91,68 Tr | -24,71% |
Tổng nợ | 403,00 N | -98,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 46,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 47,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,64 Tr | 122,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,00 N | -100,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,00 N | 99,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,00 N | 93,85% |
Dòng tiền tự do | -25,08 Tr | -3.593,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.472