Trang chủANNJOO • KLSE
add
Ann Joo Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,60 RM - 0,60 RM
Phạm vi một năm
0,56 RM - 0,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
431,36 Tr MYR
Số lượng trung bình
277,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 591,83 Tr | -13,17% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -52,71 Tr | 29,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,91 | 18,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,62 Tr | 74,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,82 Tr | -36,31% |
Tổng tài sản | 2,73 T | -16,19% |
Tổng nợ | 1,92 T | -8,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 804,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 701,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,71 Tr | 29,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,02 Tr | -146,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,83 Tr | -102,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,32 Tr | 189,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,96 Tr | -174,64% |
Dòng tiền tự do | -57,33 Tr | -156,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2.412