Trang chủANMOL • NSE
add
Anmol India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,45 ₹ - 17,78 ₹
Phạm vi một năm
14,02 ₹ - 38,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
997,71 Tr INR
Số lượng trung bình
64,70 N
Tỷ số P/E
14,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,14 T | -22,00% |
Chi phí hoạt động | 9,60 Tr | -47,83% |
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | -62,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | -51,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,88 Tr | 63,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | -8,33% |
Tổng tài sản | 3,59 T | 26,92% |
Tổng nợ | 2,51 T | 38,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | -62,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web