Trang chủANLT • TLV
add
Analyst IMS Investment Mgmt Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.850,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
15.600,00 ILA - 16.660,00 ILA
Phạm vi một năm
4.709,00 ILA - 16.660,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T ILS
Số lượng trung bình
22,58 N
Tỷ số P/E
18,39
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 135,44 Tr | 55,58% |
Chi phí hoạt động | 96,35 Tr | 42,51% |
Thu nhập ròng | 28,89 Tr | 53,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,33 | -1,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,12 Tr | 91,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,82 Tr | 37,74% |
Tổng tài sản | 498,23 Tr | 43,08% |
Tổng nợ | 192,34 Tr | 42,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,89 Tr | 53,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,82 Tr | 255,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,16 Tr | -348,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -779,00 N | -8,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,84 Tr | 270,02% |
Dòng tiền tự do | 51,53 Tr | 92,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
268