Trang chủANL • NASDAQ
add
Adlai Nortye Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 $
Mức chênh lệch một ngày
1,98 $ - 2,09 $
Phạm vi một năm
1,85 $ - 17,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,99 Tr USD
Số lượng trung bình
12,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,62 Tr | -13,29% |
Thu nhập ròng | -13,81 Tr | 78,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,36 Tr | 12,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,99 Tr | 62,76% |
Tổng tài sản | 107,68 Tr | 61,94% |
Tổng nợ | 54,31 Tr | -85,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,81 Tr | 78,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,19 Tr | -70,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,76 Tr | 35.174,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,76 Tr | -60,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,24 Tr | 1.616,40% |
Dòng tiền tự do | -8,16 Tr | -354,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
127