Trang chủANKOF • OTCMKTS
add
Angkor Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 485,42 N | 41,29% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -41.898,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 662,93 N | 138,06% |
Tổng tài sản | 7,19 Tr | -10,38% |
Tổng nợ | 7,76 Tr | 11,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -574,50 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -41.898,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -702,71 N | -534,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -490,75 N | -2.297,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,73 Tr | 1.735,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 534,86 N | 653,91% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | -303,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web