Trang chủANIX • NASDAQ
add
Anixa Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,97 $
Mức chênh lệch một ngày
3,88 $ - 4,08 $
Phạm vi một năm
2,07 $ - 4,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
133,97 Tr USD
Số lượng trung bình
237,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,44 Tr | -32,18% |
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | 31,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 30,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,03 Tr | -22,73% |
Tổng tài sản | 17,65 Tr | -22,95% |
Tổng nợ | 2,24 Tr | 1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | 31,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 Tr | 42,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -833,00 N | -130,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,93 Tr | 1.194,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -415,00 N | -280,43% |
Dòng tiền tự do | -732,50 N | 55,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5