Trang chủANIP • NASDAQ
add
ANI Pharmaceuticals Inc Common Stock
69,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
69,20 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:02:16 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
69,55 $
Mức chênh lệch một ngày
68,39 $ - 70,18 $
Phạm vi một năm
52,50 $ - 70,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T USD
Số lượng trung bình
401,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,57 Tr | 44,75% |
Chi phí hoạt động | 108,76 Tr | 56,44% |
Thu nhập ròng | -10,28 Tr | -989,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,39 | -712,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,63 | 63,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,13 Tr | 0,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,17 Tr | -31,64% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 41,94% |
Tổng nợ | 855,17 Tr | 91,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 428,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,28 Tr | -989,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,86 Tr | -64,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,68 Tr | -123,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,91 Tr | 58,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,00 N | -100,44% |
Dòng tiền tự do | 9,69 Tr | -68,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
897