Trang chủANIK • NASDAQ
add
Anika Therapeutics Inc
13,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,47 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:02:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,72 $
Mức chênh lệch một ngày
13,37 $ - 14,53 $
Phạm vi một năm
12,83 $ - 29,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
190,95 Tr USD
Số lượng trung bình
86,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,60 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 17,83 Tr | — |
Thu nhập ròng | -21,86 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -71,45 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -160,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,09 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6.642,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,63 Tr | -19,07% |
Tổng tài sản | 202,74 Tr | -25,09% |
Tổng nợ | 48,75 Tr | -16,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,86 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
288