Trang chủANG-D • NYSE
add
American Natl Group Inc New Depositary Shs Repstg 1/1000Th Int Pfd Ser D
Giá đóng cửa hôm trước
25,48 $
Mức chênh lệch một ngày
25,52 $ - 25,56 $
Phạm vi một năm
23,54 $ - 26,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
302,88 Tr USD
Số lượng trung bình
11,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | 2,69% |
Chi phí hoạt động | -58,00 Tr | -110,14% |
Thu nhập ròng | 219,00 Tr | 176,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,64 | 174,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 759,00 Tr | 630,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,02 T | -25,78% |
Tổng tài sản | 130,56 T | 5,58% |
Tổng nợ | 119,58 T | 5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,00 Tr | 176,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 430,00 Tr | -40,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,35 T | -201,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,38 T | 559,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -536,00 Tr | -2.336,36% |
Dòng tiền tự do | 3,16 T | 182,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
995