Trang chủANEKA • KLSE
add
Aneka Jaringan Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
104,30 Tr MYR
Số lượng trung bình
384,52 N
Tỷ số P/E
26,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,40 Tr | 18,05% |
Chi phí hoạt động | 3,32 Tr | 26,02% |
Thu nhập ròng | 738,00 N | 31,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | 11,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,99 Tr | 7,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,96 Tr | 21,12% |
Tổng tài sản | 242,48 Tr | 11,68% |
Tổng nợ | 139,10 Tr | 13,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 693,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 738,00 N | 31,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 Tr | -85,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 Tr | -643,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,50 Tr | -69,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,57 Tr | -138,23% |
Dòng tiền tự do | -55,62 N | -100,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
209