Trang chủANDR • OTCMKTS
add
Andrea Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,00 USD
Số lượng trung bình
13,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 Tr | 17,93% |
Chi phí hoạt động | 1,55 Tr | -6,70% |
Thu nhập ròng | -288,18 N | 22,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,69 | 34,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -273,21 N | 50,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,62 N | -62,51% |
Tổng tài sản | 877,88 N | -22,89% |
Tổng nợ | 3,33 Tr | 0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -288,18 N | 22,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -226,19 N | 50,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,54 N | 72,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 145,00 N | -48,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,73 N | 56,75% |
Dòng tiền tự do | -277,57 N | -2,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
8