Trang chủANDC • CNSX
add
Andina Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
256,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 185,29 N | -57,74% |
Thu nhập ròng | -150,58 N | 71,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -176,55 N | 59,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,78 N | -92,49% |
Tổng tài sản | 11,91 Tr | 72,62% |
Tổng nợ | 1,64 Tr | 265,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,58 N | 71,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,87 N | -590,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 Tr | 52,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 640,70 N | -85,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -606,05 N | -132,19% |
Dòng tiền tự do | -1,96 Tr | 50,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web