Trang chủAND • TSE
add
Andlauer Healthcare Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
53,05 $
Mức chênh lệch một ngày
53,10 $ - 53,37 $
Phạm vi một năm
36,68 $ - 53,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T CAD
Số lượng trung bình
154,48 N
Tỷ số P/E
30,65
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,09 Tr | 3,07% |
Chi phí hoạt động | 33,12 Tr | 6,30% |
Thu nhập ròng | 20,22 Tr | 35,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,18 | 31,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | 8,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,52 Tr | -30,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,10 Tr | -35,29% |
Tổng tài sản | 712,63 Tr | 3,70% |
Tổng nợ | 268,57 Tr | 29,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 444,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,22 Tr | 35,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,04 Tr | -0,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,40 Tr | -66,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,02 Tr | 7,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,62 Tr | -57,00% |
Dòng tiền tự do | 28,10 Tr | 16,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.380