Trang chủAND • TSE
add
Andlauer Healthcare Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
53,32 $
Mức chênh lệch một ngày
53,30 $ - 53,37 $
Phạm vi một năm
36,68 $ - 53,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T CAD
Số lượng trung bình
53,67 N
Tỷ số P/E
31,48
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,60 Tr | -3,00% |
Chi phí hoạt động | 34,91 Tr | 9,64% |
Thu nhập ròng | 13,45 Tr | -14,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,59 | -11,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | -10,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,71 Tr | -37,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,98 Tr | 44,80% |
Tổng tài sản | 687,97 Tr | 4,59% |
Tổng nợ | 248,20 Tr | -2,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 439,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,45 Tr | -14,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,92 Tr | -5,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,03 Tr | -260,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,22 Tr | 76,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,88 Tr | 154,25% |
Dòng tiền tự do | 31,16 Tr | -2,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.380