Trang chủANCOMNY • KLSE
add
Ancom Nylex Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,89 RM - 0,91 RM
Phạm vi một năm
0,87 RM - 1,02 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T MYR
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
13,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 447,36 Tr | -13,23% |
Chi phí hoạt động | 50,69 Tr | -4,21% |
Thu nhập ròng | 20,07 Tr | 51,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | 75,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,64 Tr | 23,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,11 Tr | 13,69% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 2,34% |
Tổng nợ | 586,97 Tr | -10,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 655,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,07 Tr | 51,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,57 Tr | -24,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,07 Tr | 21,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,46 Tr | 9,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,00 N | 94,45% |
Dòng tiền tự do | 4,45 Tr | 135,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.074