Trang chủANCOMNY • KLSE
add
Ancom Nylex Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,94 RM - 0,96 RM
Phạm vi một năm
0,87 RM - 1,09 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T MYR
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
15,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 459,37 Tr | -5,72% |
Chi phí hoạt động | 32,96 Tr | -19,83% |
Thu nhập ròng | 17,07 Tr | -7,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | -1,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,68 Tr | 17,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,69 Tr | 6,23% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 1,75% |
Tổng nợ | 612,38 Tr | -5,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 637,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,07 Tr | -7,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,46 Tr | -112,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -585,00 N | 86,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,93 Tr | -115,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,12 Tr | -6.757,79% |
Dòng tiền tự do | 39,27 Tr | 14,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1.074