Trang chủANCOMLB • KLSE
add
Ancom Logistics Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,11 RM - 0,11 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
52,06 Tr MYR
Số lượng trung bình
408,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,22 Tr | 7,80% |
Chi phí hoạt động | 1,63 Tr | -14,41% |
Thu nhập ròng | 52,00 N | 279,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,56 | 264,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,40 Tr | 57,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,24 Tr | 9,99% |
Tổng tài sản | 97,49 Tr | 69,46% |
Tổng nợ | 72,13 Tr | 129,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 473,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,00 N | 279,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,47 Tr | 56,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,02 Tr | 53,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 Tr | -181,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,00 N | 107,91% |
Dòng tiền tự do | 2,70 Tr | 312,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
97