Trang chủANCOMLB • KLSE
add
Ancom Logistics Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,095 RM - 0,10 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
44,96 Tr MYR
Số lượng trung bình
371,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,48 Tr | 9,40% |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | 40,68% |
Thu nhập ròng | -37,00 N | 98,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,44 | 98,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 Tr | 450,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,32 Tr | 5,58% |
Tổng tài sản | 95,22 Tr | 77,09% |
Tổng nợ | 70,44 Tr | 148,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 473,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,00 N | 98,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -393,00 N | -124,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,16 Tr | 255,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,69 Tr | -437,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,00 N | -83,09% |
Dòng tiền tự do | -3,45 Tr | -174,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
97