Trang chủANANDRATHI • NSE
add
Anand Rathi Wealth Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.099,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.065,00 ₹ - 3.149,00 ₹
Phạm vi một năm
1.594,00 ₹ - 3.321,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
258,18 T INR
Số lượng trung bình
416,11 N
Tỷ số P/E
61,27
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,65%
1,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,07 T | 23,05% |
Chi phí hoạt động | 432,75 Tr | 23,48% |
Thu nhập ròng | 993,51 Tr | 30,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,34 | 6,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | 32,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,41 T | 24,25% |
Tổng tài sản | 11,20 T | 31,67% |
Tổng nợ | 2,97 T | 4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 993,51 Tr | 30,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.161