Trang chủANALABS • KLSE
add
Analabs Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 RM
Phạm vi một năm
1,55 RM - 1,89 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
222,09 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,46 N
Tỷ số P/E
6,03
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,68 Tr | -32,74% |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | 320,43% |
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | -80,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,96 | -71,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 Tr | -79,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,26 Tr | 15,27% |
Tổng tài sản | 749,21 Tr | 8,67% |
Tổng nợ | 289,33 Tr | 30,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 459,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | -80,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,80 Tr | -212,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,74 Tr | -111,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,27 Tr | 499,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,27 Tr | -62,63% |
Dòng tiền tự do | -5,71 Tr | -312,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
109