Trang chủANAB • NASDAQ
add
AnaptysBio Inc
23,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
23,70 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:41:17 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,14 $
Mức chênh lệch một ngày
20,93 $ - 24,01 $
Phạm vi một năm
12,21 $ - 41,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
696,32 Tr USD
Số lượng trung bình
619,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,77 Tr | 286,84% |
Chi phí hoạt động | 14,13 Tr | 14,52% |
Thu nhập ròng | -39,33 Tr | 10,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -141,62 | 76,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,28 | 21,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,39 Tr | 34,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 339,94 Tr | -4,15% |
Tổng tài sản | 422,05 Tr | 4,00% |
Tổng nợ | 388,03 Tr | 8,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,33 Tr | 10,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,70 Tr | 71,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,85 Tr | -78,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,59 Tr | -109,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,44 Tr | -237,86% |
Dòng tiền tự do | 3,14 Tr | 111,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
136