Trang chủANAB • NASDAQ
add
AnaptysBio Inc
23,40 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
23,40 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:33:21 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,20 $
Mức chênh lệch một ngày
22,87 $ - 23,58 $
Phạm vi một năm
12,21 $ - 40,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
655,13 Tr USD
Số lượng trung bình
457,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,26 Tr | 102,93% |
Chi phí hoạt động | 10,61 Tr | 14,14% |
Thu nhập ròng | -38,63 Tr | 17,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -173,52 | 59,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,34 | 21,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,03 Tr | 35,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,71 Tr | -24,26% |
Tổng tài sản | 335,25 Tr | -21,56% |
Tổng nợ | 379,98 Tr | -8,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -44,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -14,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,63 Tr | 17,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,24 Tr | -88,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,40 Tr | 1.590,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,50 Tr | -220,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,34 Tr | -399,78% |
Dòng tiền tự do | -30,38 Tr | -107,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
136