Trang chủAN1 • ASX
add
Anagenics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
532,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,22 Tr | -46,74% |
Chi phí hoạt động | 506,75 N | -74,90% |
Thu nhập ròng | -385,87 N | 86,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,70 | 73,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,61 N | 107,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,52 N | -75,64% |
Tổng tài sản | 4,10 Tr | -33,76% |
Tổng nợ | 2,28 Tr | -34,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 496,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -385,87 N | 86,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,07 N | 62,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,66 N | -80,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,81 N | -127,57% |
Dòng tiền tự do | 67,38 N | 108,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web