Trang chủAMX • CVE
add
Amex Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 $
Mức chênh lệch một ngày
1,49 $ - 1,54 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 1,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
183,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
195,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 938,07 N | 7,85% |
Thu nhập ròng | -224,11 N | -151,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -886,00 N | -7,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,19 Tr | -59,75% |
Tổng tài sản | 136,62 Tr | 1,56% |
Tổng nợ | 23,90 Tr | -12,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -224,11 N | -151,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -464,73 N | -201,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,13 Tr | 265,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,67 Tr | -69,64% |
Dòng tiền tự do | -3,70 Tr | -194,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web