Trang chủAMX • CVE
add
Amex Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,62 $
Mức chênh lệch một ngày
2,62 $ - 2,79 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 2,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
347,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
166,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 864,53 N | 21,40% |
Thu nhập ròng | 74,08 N | -95,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -812,62 N | -22,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 107,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,94 Tr | -67,94% |
Tổng tài sản | 136,96 Tr | 2,77% |
Tổng nợ | 22,74 Tr | -7,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,08 N | -95,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 Tr | -14,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,15 Tr | 46,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,26 Tr | 37,48% |
Dòng tiền tự do | -4,87 Tr | 44,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web