Trang chủAMWAY • KLSE
add
Công ty Amway (Malaysia)
Giá đóng cửa hôm trước
4,98 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,92 RM - 4,98 RM
Phạm vi một năm
4,52 RM - 6,98 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
808,78 Tr MYR
Số lượng trung bình
23,74 N
Tỷ số P/E
20,01
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 275,55 Tr | -8,10% |
Chi phí hoạt động | 45,44 Tr | 7,66% |
Thu nhập ròng | 14,62 Tr | -55,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,31 | -51,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,96 Tr | -55,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,24 Tr | -20,51% |
Tổng tài sản | 540,28 Tr | -12,58% |
Tổng nợ | 291,61 Tr | -6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,62 Tr | -55,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,65 Tr | 91,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,00 N | 89,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,49 Tr | -3,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,49 Tr | 62,89% |
Dòng tiền tự do | 1,06 Tr | 103,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
282