Trang chủAMWAY • KLSE
add
Công ty Amway (Malaysia)
Giá đóng cửa hôm trước
6,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
6,32 RM - 6,42 RM
Phạm vi một năm
6,25 RM - 8,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T MYR
Số lượng trung bình
63,89 N
Tỷ số P/E
10,87
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,87 Tr | -16,58% |
Chi phí hoạt động | 51,95 Tr | -4,64% |
Thu nhập ròng | 6,13 Tr | -81,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | -77,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,75 Tr | -76,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,93 Tr | -34,50% |
Tổng tài sản | 531,66 Tr | -13,08% |
Tổng nợ | 226,83 Tr | -25,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 304,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,13 Tr | -81,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,46 Tr | -470,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,50 Tr | -243,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,41 Tr | -3,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,45 Tr | -4.898,68% |
Dòng tiền tự do | -73,24 Tr | -623,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
231