Trang chủAMU • ASX
add
American Uranium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
547,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 852,00 | -93,53% |
Chi phí hoạt động | 301,57 N | -6,82% |
Thu nhập ròng | -301,92 N | 1,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,44 N | -1.415,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -300,53 N | 3,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 306,71 N | -90,15% |
Tổng tài sản | 25,50 Tr | 1,47% |
Tổng nợ | 628,79 N | 38,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -301,92 N | 1,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -163,64 N | 36,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -326,78 N | 18,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,20 N | -97,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -473,33 N | -190,98% |
Dòng tiền tự do | -631,90 N | -8,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
3