Trang chủAMTEL • KLSE
add
Amtel Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,44 RM - 0,44 RM
Phạm vi một năm
0,32 RM - 0,57 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
43,25 Tr MYR
Số lượng trung bình
34,45 N
Tỷ số P/E
8,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,53 Tr | -20,15% |
Chi phí hoạt động | -360,00 N | 22,75% |
Thu nhập ròng | 891,00 N | -43,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | -28,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 Tr | -41,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,07 Tr | 7,05% |
Tổng tài sản | 93,10 Tr | 0,30% |
Tổng nợ | 12,70 Tr | -26,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 891,00 N | -43,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,59 Tr | -305,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | 84,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,00 N | -111,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,61 Tr | 52,49% |
Dòng tiền tự do | -1,47 Tr | -235,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
89