Trang chủAMTEL • KLSE
add
Amtel Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,41 RM - 0,42 RM
Phạm vi một năm
0,32 RM - 0,55 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
40,79 Tr MYR
Số lượng trung bình
20,45 N
Tỷ số P/E
10,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,32 Tr | 6,34% |
Chi phí hoạt động | -276,00 N | -9,09% |
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | 93,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,24 | 81,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,04 Tr | 68,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,21 Tr | 8,24% |
Tổng tài sản | 98,09 Tr | 6,01% |
Tổng nợ | 15,55 Tr | -1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | 93,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,26 Tr | 77,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | 31,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,24 Tr | 558,24% |
Dòng tiền tự do | 879,25 N | 235,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
89