Trang chủAMST • NASDAQ
add
Amesite Inc
2,84 $
Sau giờ giao dịch:(1,41%)-0,040
2,80 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:51:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,92 $
Mức chênh lệch một ngày
2,78 $ - 2,98 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 6,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,99 Tr USD
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,69 N | -10,42% |
Chi phí hoạt động | 718,41 N | -52,04% |
Thu nhập ròng | -663,42 N | 53,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,16 N | 48,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -681,38 N | 53,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 Tr | -3,82% |
Tổng tài sản | 3,81 Tr | -0,66% |
Tổng nợ | 210,95 N | -0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -663,42 N | 53,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -677,09 N | -16,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,60 N | 27,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,10 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,34 Tr | 438,57% |
Dòng tiền tự do | -441,37 N | 48,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9