Trang chủAMSF • NASDAQ
add
Amerisafe Inc
Giá đóng cửa hôm trước
40,14 $
Mức chênh lệch một ngày
40,01 $ - 40,92 $
Phạm vi một năm
39,09 $ - 60,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
759,06 Tr USD
Số lượng trung bình
131,31 N
Tỷ số P/E
15,37
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 81,98 Tr | 4,16% |
Chi phí hoạt động | 8,33 Tr | 7,49% |
Thu nhập ròng | 13,82 Tr | -3,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,85 | -7,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | -5,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,66 Tr | -2,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,84 Tr | -17,96% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -7,16% |
Tổng nợ | 890,17 Tr | -5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,82 Tr | -3,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,68 Tr | 26,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,61 Tr | -85,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,01 Tr | -9,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,28 Tr | -80,99% |
Dòng tiền tự do | 11,63 Tr | -60,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
366