Trang chủAMSF • NASDAQ
add
Amerisafe Inc
44,27 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
44,27 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:42:16 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
45,00 $
Mức chênh lệch một ngày
44,20 $ - 45,04 $
Phạm vi một năm
42,48 $ - 60,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
840,72 Tr USD
Số lượng trung bình
85,18 N
Tỷ số P/E
16,80
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,10 Tr | 6,93% |
Chi phí hoạt động | 7,46 Tr | 3,04% |
Thu nhập ròng | 13,96 Tr | 26,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,21 | 18,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | -8,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,65 Tr | 26,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,36 Tr | -18,71% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -6,36% |
Tổng nợ | 889,54 Tr | -4,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,96 Tr | 26,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,44 Tr | -225,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,13 Tr | 101,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,98 Tr | 5,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,71 Tr | 234,30% |
Dòng tiền tự do | 1,86 Tr | 158,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
366