Trang chủAMRZ • SWX
add
Amrize AG
Giá đóng cửa hôm trước
41,14 CHF
Mức chênh lệch một ngày
40,94 CHF - 41,69 CHF
Phạm vi một năm
35,20 CHF - 46,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
22,82 T CHF
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,68 T | 6,65% |
Chi phí hoạt động | 302,00 Tr | 29,61% |
Thu nhập ròng | 545,00 Tr | -1,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,83 | -7,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,13 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | -2,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 826,00 Tr | 96,67% |
Tổng tài sản | 24,04 T | 2,48% |
Tổng nợ | 11,14 T | -18,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 553,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 545,00 Tr | -1,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 854,00 Tr | 37,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,00 Tr | 52,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -419,00 Tr | -193,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 225,00 Tr | 275,00% |
Dòng tiền tự do | 524,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.000