Trang chủAMRM • TLV
add
Amram Avraham Construction Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.078,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.078,00 ILA - 4.132,00 ILA
Phạm vi một năm
2.900,00 ILA - 4.510,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T ILS
Số lượng trung bình
58,54 N
Tỷ số P/E
22,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 333,06 Tr | 41,51% |
Chi phí hoạt động | 19,34 Tr | 16,20% |
Thu nhập ròng | 21,30 Tr | 44,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | 2,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,68 Tr | 12,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,74 Tr | 0,90% |
Tổng tài sản | 6,18 T | 36,08% |
Tổng nợ | 4,75 T | 40,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,30 Tr | 44,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,69 Tr | -114,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,25 Tr | 57,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,08 Tr | -114,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,02 Tr | -172,29% |
Dòng tiền tự do | -22,31 Tr | -215,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
163