Trang chủAMRC • NYSE
add
Ameresco Inc
15,51 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,51 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:16:49 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,85 $
Mức chênh lệch một ngày
15,03 $ - 15,73 $
Phạm vi một năm
8,49 $ - 39,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
815,88 Tr USD
Số lượng trung bình
574,07 N
Tỷ số P/E
15,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 352,83 Tr | 18,24% |
Chi phí hoạt động | 38,49 Tr | -2,70% |
Thu nhập ròng | -5,48 Tr | -86,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,55 | -58,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | -10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,48 Tr | 42,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,59 Tr | -7,84% |
Tổng tài sản | 4,17 T | 9,64% |
Tổng nợ | 3,12 T | 10,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,48 Tr | -86,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,30 Tr | -235,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,37 Tr | -14,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 114,55 Tr | 48,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,60 Tr | -453,99% |
Dòng tiền tự do | -173,01 Tr | -250,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.509