Trang chủAMRC • NYSE
add
Ameresco Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,58 $
Mức chênh lệch một ngày
9,50 $ - 10,62 $
Phạm vi một năm
9,00 $ - 39,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
539,07 Tr USD
Số lượng trung bình
801,38 N
Tỷ số P/E
9,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 532,67 Tr | 20,69% |
Chi phí hoạt động | 47,69 Tr | 31,29% |
Thu nhập ròng | 37,08 Tr | 9,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,96 | -8,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,88 | 27,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,73 Tr | -18,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -78,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,52 Tr | 36,89% |
Tổng tài sản | 4,16 T | 11,98% |
Tổng nợ | 3,11 T | 13,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,08 Tr | 9,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,38 Tr | 162,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,24 Tr | 69,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,89 Tr | -91,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,01 Tr | 72,69% |
Dòng tiền tự do | -8,30 Tr | 90,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.509