Trang chủAMQFF • OTCMKTS
add
Abitibi Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
68,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 306,58 N | 47,63% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | 17,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1.644,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,41 Tr | 4,51% |
Tổng tài sản | 39,35 Tr | 44,76% |
Tổng nợ | 7,07 Tr | 53,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | 17,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -577,59 N | 49,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | 33,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,72 Tr | 42,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,94 Tr | 105,52% |
Dòng tiền tự do | 935,62 N | 389,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web