Trang chủAMPX • NYSE
add
Amprius Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,44 $
Mức chênh lệch một ngày
2,23 $ - 2,36 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 4,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
264,75 Tr USD
Số lượng trung bình
3,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,63 Tr | 169,55% |
Chi phí hoạt động | 7,64 Tr | 30,32% |
Thu nhập ròng | -11,42 Tr | -17,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,40 | 56,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 15,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,00 Tr | 2,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,16 Tr | 20,53% |
Tổng tài sản | 121,12 Tr | 12,43% |
Tổng nợ | 51,65 Tr | 7,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,42 Tr | -17,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,08 Tr | -26,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,63 Tr | 163,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,57 Tr | 673,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,11 Tr | 363,39% |
Dòng tiền tự do | 2,00 N | 100,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
99